Stimulus Generalization La Gi
Something that causes growth or activity.
Stimulus generalization la gi. Kích thích tố stimulose phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện tính t ừ. Generalization stimulus generalization stimulus generalisation. Khái quát hóa đặt ra sự tồn tại của một miền hoặc tập hợp các yếu tố cũng như một hoặc nhiều đặc điểm chung được các yếu tố đó.
Nhân tố kích thích. Mặc dù titchener quan tâm đến cấu trúc và james với chức năng cả hai đều đồng ý rằng ý thức là chủ đề của tâm lý học làm cho tâm lý. Nomotopic stimulus kích thích ở vị trí bình thường single stimulus continuous quality evaluation sscqe đánh giá chất luợng liên tục bằng tác nhân kích thích đơn threshold stimulus kích thích ngưỡng kinh tế.
Soha tra từ hệ thống tra cứu từ điển chuyên ngành anh việt. Generalization ý nghĩa định nghĩa generalization là gì. ý nghĩa ví dụ mẫu phân biệt và hướng dẫn cách sử dụng generalization sự tổng quát hóa sự khái quát hóa.
Chủ nghĩa thần kinh cổ điển. A written or spoken statement in which you say or write that something is true all of the time. Phát sinh kích thích là khuynh hướng ktcđk gây ra những phản ứng gần tương tự sau khi một phản ứng nhất định đã được điều kiện hóa.
Stimulus ý nghĩa định nghĩa stimulus là gì. định nghĩa generalization là gì. Khái quát hóa hay tổng quát hóa là một hình thức trừu tượng theo đó các thuộc tính chung của các trường hợp cụ thể được coi là các khái niệm hoặc tuyên bố chung.
Xem tiếp các từ khác. Titchener và william james. Nhà tâm lý học allan paivio đã sử dụng thuật ngữ thần kinh cổ điển để ám chỉ đến tâm lý nội tâm của edward b.